🔍 Search: NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG
🌟 NGƯỜI CỦA CHÍN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
정당인
(政黨人)
Danh từ
-
1
정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람.
1 NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG, THÀNH VIÊN CHÍNH ĐẢNG: Người thuộc chính đảng và hoạt động chính trị.
-
1
정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람.